Tốc độ cập nhật và thay đổi công nghệ diễn ra nhanh hơn bao giờ hết trong cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt là tiến trình chuyển đổi số. Dưới áp lực của việc tạo ra các bản sao số hóa của các thực thể, hạ tầng CNTT phải thay đổi kiến trúc mới có thể có được sự thông minh, linh hoạt, có thể thay đổi nhanh chóng theo từng mục đích của ứng dụng. Việc này đòi hỏi quản trị viên phải có đầy đủ kiến thức và kỹ năng, hiểu biết bao quát từ phần cứng đến hoạt động của ứng dụng để có thể đưa ra các quyết định đúng đắn.
Sự phổ biến của thiết bị thông minh, đặc biệt là điện thoại thông minh đã thay đổi thói quen ứng dụng CNTT của đa số người dùng. Đối với doanh nghiệp, văn hóa BYOD (Bring Your Own Device) đang diễn ra rộng và mạnh mẽ. Phía sau các tiện ích này là một áp lực nặng nề cho đội ngũ CNTT về tính sẵn sàng, phải đáp ứng được yêu cầu truy cập đến ứng dụng ở mọi lúc, mọi nơi và mọi loại thiết bị.
Bên cạnh sự bùng nổ về công nghệ và kết nối là các rủi ro về an toàn – an ninh thông tin liên tục gia tăng. Các cuộc tấn công mạng không chỉ là ngẫu nhiên mà có thể là tấn công có chủ đích với chiến thuật và công cụ được xây dựng riêng cho từng trường hợp cụ thể. Để ứng phó với nguy cơ an toàn an ninh thông tin, đội ngũ quản trị phải liên tục giám sát hoạt động của hệ thống trong khi phải liên tục cập nhật, gia cố hệ thống, cập nhật các bản vá lỗ hổng và có thể phải kiểm thử khả năng phòng chống xâm nhập hệ thống.
Thách thức về quy trình vận hành và tính tuân thủ
Để đảm bảo yêu cầu cơ bản nhất đối với CNTT đó là khả năng vận hành an toàn và xuyên suốt, công tác vận hành hệ thống CNTT cần thực hiện nhiều quy trình khác nhau. Các quy trình được yêu cầu thực hiện để phòng ngừa và giảm bớt các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tính bảo mật, vẹn toàn và tính khả dụng của thông tin, vốn là tài sản của tổ chức. Tuy nhiên trên thực tế, việc tuân thủ thực hiện theo các quy trình vận hành còn rất khiêm tốn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp ngoài ngành CNTT. Hậu quả có thể là việc bị xâm nhập nhưng không phát hiện trong một thời gian dài, sụp đổ hệ thống do hỏng hóc phần cứng hay tệ hơn là dữ liệu sao lưu không toàn vẹn để có thể phục hồi khi bị sự cố. Trong quá trình vận hành, doanh nghiệp không thể tránh khỏi các sự cố CNTT. Khi sự cố xảy ra, việc phối hợp với nhiều đơn vị – hãng sản xuất cung cấp sản phẩm khác nhau và điều phối các đơn vị để tìm ra nguyên nhân và khắc phục sự cố sẽ khó khăn, tốn thời gian và có thể làm đình trệ trong kinh doanh hoặc thậm chí gây thiệt hại về mặt tài chính.
Thách thức về nguồn lực CNTT
Vận hành hệ thống CNTT đảm bảo hoạt động an toàn và xuyên suốt không đơn thuần là sự đầu tư các sản phẩm, giải pháp công nghệ mà cần phải có sự tiếp cận toàn diện bao gồm: quy trình – công nghệ và con người, phối hợp có hệ thống và hiệu quả. Do vậy, cho dù doanh nghiệp trang bị công nghệ hiện đại vẫn phải phụ thuộc vào khả năng quản trị hệ thống.
Trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi quản trị viên phải liên tục cập nhật kiến thức, khái niệm và kĩ năng mới. Chưa kể đến áp lực đòi hỏi sáng tạo, nhanh chóng đưa ra các ứng dụng CNTT mới phục vụ cho hoạt động kinh doanh đã đặt ra cho đội ngũ quản trị hệ thống sự hiểu biết sâu – rộng, đa năng (full stack engineer). Tại Việt Nam, sự thiếu hụt nguồn lực CNTT có chuyên môn , tỉ lệ biến động nhân sự cao trên 25% thì việc tuyển dụng và duy trì nguồn lực là một trong những thách thức lớn của tổ chức.
Nhìn vào quy mô hạ tầng CNTT và nguồn lực vận hành tương ứng, có thể thấy việc đảm bảo yêu cầu cơ bản là vận hành an toàn và xuyên suốt sẽ gây quá tải cho đội ngũ, thiếu thời gian đầu tư cho việc nâng cấp, phát triển chuyên môn. Đội ngũ CNTT đối mặt với các sự cố, xử lý công việc sự vụ và không thể tập trung đầu tư cho các dự án CNTT chiến lược.